--

combat intelligence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combat intelligence

+ Noun

  • trinh sát chiến thuật; dữ kiện trinh sát chiến thuật.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combat intelligence"
Lượt xem: 483